– appalled /əˈpɔːld/ (a): bị choáng
– appeal /ə’pi:l/ (v): kêu gọi
– dedicated /’dedikeitid/ (a): tận tụy,cống hiến
– disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) – /ˈstrɪkən/(a): bị thiên tai tàn phá
– epidemic /,epi’demik/(n): bệnh dịch
Loading…
– appalled /əˈpɔːld/ (a): bị choáng
– appeal /ə’pi:l/ (v): kêu gọi
– dedicated /’dedikeitid/ (a): tận tụy,cống hiến
– disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) – /ˈstrɪkən/(a): bị thiên tai tàn phá
– epidemic /,epi’demik/(n): bệnh dịch