Unit 14 Tiếng Anh 12: International organizations – Từ vựng

– appalled /əˈpɔːld/ (a): bị choáng
– appeal /ə’pi:l/ (v): kêu gọi
– dedicated /’dedikeitid/ (a): tận tụy,cống hiến
– disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) – /ˈstrɪkən/(a): bị thiên tai tàn phá
– epidemic /,epi’demik/(n): bệnh dịch

Loader Loading…
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab

TẢI FILE [167.00 B]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.