A. Reading
– vacancy [‘veikənsi] (n): một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống
– resume [ri’zju:m] (n): bản lý lịch
– recommendation [,rekəmen’dei∫n] (n): sự tiến cử, lời giới thiệu
– jot down [dʒɔt daun] (v): ghi lại tóm tắt
– keenness [ki:nnis] (n): sự say mê, sự nhiệt tình
Loading…