– pessimistic /,pesi’mistik/ (a): bi quan
– optimistic /,ɔpti’mistik/ (a): lạc quan
– terrorist /terərist/(n): quân khủng bố
– harmony /’hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp
– unexpected /,ʌniks’pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên
Loading…
– pessimistic /,pesi’mistik/ (a): bi quan
– optimistic /,ɔpti’mistik/ (a): lạc quan
– terrorist /terərist/(n): quân khủng bố
– harmony /’hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp
– unexpected /,ʌniks’pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên