Unit 8 Tiếng Anh 12: Life in the future – Từ vựng

– pessimistic /,pesi’mistik/ (a): bi quan
– optimistic /,ɔpti’mistik/ (a): lạc quan
– terrorist /terərist/(n): quân khủng bố
– harmony /’hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp
– unexpected /,ʌniks’pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên

Loader Loading…
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab

TẢI FILE [167.00 B]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.